Có 2 kết quả:
大約 dà yuē ㄉㄚˋ ㄩㄝ • 大约 dà yuē ㄉㄚˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xấp xỉ, gần bằng, khoảng chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) approximately
(2) probably
(2) probably
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
xấp xỉ, gần bằng, khoảng chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) approximately
(2) probably
(2) probably
Bình luận 0