Có 2 kết quả:

大約 dà yuē ㄉㄚˋ ㄩㄝ大约 dà yuē ㄉㄚˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

xấp xỉ, gần bằng, khoảng chừng

Từ điển Trung-Anh

(1) approximately
(2) probably

Từ điển phổ thông

xấp xỉ, gần bằng, khoảng chừng

Từ điển Trung-Anh

(1) approximately
(2) probably